Mô tả
Hướng Dẫn Sử Dụng HI9813-61
– Thiết kế cầm tay, chống tay ẩm ướt
– Đo pH, độ dẫn điện (EC), TDS, nhiệt độ chỉ với 1 đầu dò
– Dễ sử dụng với các nút đơn giản.
– Hiệu chuẩn bằng tay
– Bù nhiệt độ tự động
– Máy đo đi kèm điện cực và các dung dịch chuẩn cần thiết
– Vali đựng máy tiện lợi.
– CAL Check báo khi điện cực cần hiệu chuẩn hoặc thay thế
– Được ưa chuộng trong nông nghiệp, nhà kính và thủy canh.
– Là phiên bản mới của model HI9813-6
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo | pH | 0.0 đến 14.0 pH |
EC | 0.00 đến 4.00 mS/cm | |
TDS | 0 đến 1999 mg/L (ppm) | |
T | 0.0 đến 60.0°C | |
Độ phân giải | pH | 0.1 pH |
EC | 0.01 mS/cm | |
TDS | 1 ppm (mg/L) | |
T | 0.1°C | |
Độ chính xác | pH | ±0.1 pH |
EC | ±2% toàn thang đo | |
TDS | ±2% toàn thang đo | |
T | ±0.5°C | |
Hệ số chuyển đổi TDS | Tùy chọn từ 0,56 đến 0,72 dựa trên đường cong TDS 442 cho nước tự nhiên | |
Hiệu chuẩn | Bằng tay, 1 điểm cho pH và 1 điểm cho EC/TDS – pH tại 7.01 – EC tại 1.41 mS/cm – TDS tại 1500 ppm | |
Bù nhiệt | Tự động, 0 đến 50°C với hệ số β=2%/°C | |
Pin | 1 Pin 9V/ khoảng 150 giờ sử dụng liên tục | |
Môi trường | -5 đến 50°C , RH max 100% | |
Kích thước | 145 x 80 x 36 mm | |
Khối lượng | 205 g | |
Bảo hành | 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) | |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI9813-61 – Điện cực pH/EC/TDS/Nhiệt độ HI1285-61 cáp 1m – Gói dung dịch chuẩn pH7.01 HI70007 – Gói dung dịch chuẩn TDS 1500 ppm HI700442 – Gói dung dịch chuẩn 1.413 ms/cm HI70031 – Gói dung dịch rửa điện cực HI700661 – Gói dung dịch kiểm tra điện cực HI50021 – 1 pin 9V (trong máy) – Chứng chỉ chất lượng cho máy và điện cực – Phiếu bảo hành – Hướng dẫn sử dụng – Vali đựng máy . |