Mô tả
Sản phẩm có thiết diện:
– Cáp đồng M16, 16mm2 (Cu, C16) cáp đồng M16mm².
– Cáp đồng M25, 25mm2 (Cu, C25) cáp đồng M25mm².
– Cáp đồng M35, 35mm2 (Cu, C35) cáp đồng M35mm².
– Cáp đồng M50, 50mm2 (Cu, C50) cáp đồng M50mm²
– Cáp đồng M70, 70mm2 (Cu, C70) cáp đồng M70mm².
– Cáp đồng M90, 90mm2 (Cu, C90) cáp đồng M90mm².
Đặc tính kỹ thuật
Quy cách: Cu/PVC và Cu/PVC/PVC
+ Ruột dẫn: Đồng 99,99%
+ Số lõi: 1,2,3,4,5
+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn/Tròn có ép nén cấp 2.
+ Mặt cắt danh định: Từ 0,75 mm2 đến 800 mm2
+ Điện áp danh định: 0,6/1 kV
+ Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa: 700C
“+ Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây:
* 140 oC với mặt cắt lớn hơn 300mm2 .
* 160 oC với mặt cắt nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2”
+ Dạng mẫu mã: Hình tròn