Mô tả
Thiết bị cung cấp bao gồm :
+ Thân máy
+ Cáp tín hiệu
+ Phụ tùng bảo dưỡng
+ Hộp vẩn chuyển
+ Ắc quy kèm bộ kích điện
+ Phần mềm WinRiver Discharge Software – Winriver II dùng để đo và xử lý số liệu
Thông số cơ bản
Tần số hoạt động: 600kHz, 1200kHz
Độ sâu hoạt động: 20cm đến 25m
Góc mở: 20°
Số ô: mặc định 15-30, tối đa 200.
Kích thước ô đo: 2cm đến 5cm.
Chùm nghiêng:
Khoảng đo 15cm đến 35m. Độ chính xác ±1%
Độ phân giải 1mm
Chùm thẳng:
Khoảng đo: 120m Độ chính xác ±1%
Độ phân giải 1mm
Dải đo vận tốc: ± 5m/s (mặc định)
± 20m/s (cực đại)
Sai số: ± 0,25% tương đương ±2mm/s Độ phân giải: 1mm/s
Theo dõi đáy
Dải tốc độ: ±9m/s Độ sâu: 15cm – 35m2
Sai số: ± 0,25% tương đương ±2mm/s
Độ phân giải vận tốc: 1mm/s
Tốc độ phát xung: 1-2Hz Nguồn 10,5–18V
Đầu đo tiêu chuẩn
Nhiệt độ -5° đến 45°C Độ chính xác: ±0.50C
Độ nghiêng ±90° Độ chính xác: ±0.30
La bàn 0° – 360° Độ chính xác: ±10
Bộ nhớ trong 16MB